Có 1 kết quả:
典型用途 diǎn xíng yòng tú ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄊㄨˊ
diǎn xíng yòng tú ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄊㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) typical use
(2) typical application
(2) typical application
Bình luận 0
diǎn xíng yòng tú ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄊㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0